càu nhàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càu nhàu+ verb
- To grumble, to grunt, to growl
- càu nhàu với bạn
to grumble to one's friends
- càu nhàu với bạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "càu nhàu"
Lượt xem: 666